--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rọ rạy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rọ rạy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rọ rạy
+
(khẩu ngữ) Be restless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rọ rạy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rọ rạy"
:
rỉa ráy
rọ rạy
rửa ráy
Lượt xem: 785
Từ vừa tra
+
rọ rạy
:
(khẩu ngữ) Be restless
+
cấp
:
Step
+
luồn lỏi
:
Worm one's way into for benefits
+
e ngại
:
to be shy of, to flinch
+
scrub-team
:
(thể dục,thể thao) đội gồm toàn những đấu thủ tạp nhạp, đội kém