--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rọ rạy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rọ rạy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rọ rạy
+
(khẩu ngữ) Be restless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rọ rạy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rọ rạy"
:
rỉa ráy
rọ rạy
rửa ráy
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
rọ rạy
:
(khẩu ngữ) Be restless
+
decimeter
:
đêximet
+
neighbourhood
:
hàng xóm, láng giềng; tình hàng xómall the neighbourhood likes him tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta
+
contagious abortion
:
bệnh nhiễm khuẩn gây sảy thai ( của súc vật )
+
deciduous plant
:
(thực vật học) Cây sớm rụng hay cây thường xanh